second member of equation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

second member of equation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second member of equation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second member of equation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • second member of equation

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vế phải của phương trình