second growth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

second growth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second growth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second growth.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • second growth

    a second growth of trees covering an area where the original stand was destroyed by fire or cutting

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).