second cousin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

second cousin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second cousin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second cousin.

Từ điển Anh Việt

  • second cousin

    * danh từ

    anh/chị/em cháu chú cháu bác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • second cousin

    a child of a first cousin