second adventism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

second adventism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second adventism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second adventism.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • second adventism

    Similar:

    adventism: any Christian religion that believes the second coming of Christ is imminent

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).