process of monition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

process of monition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm process of monition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của process of monition.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • process of monition

    Similar:

    monition: a summons issued after the filing of a libel or claim directing all parties concerned to show cause why the judgment asked for should not be granted

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).