monition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monition.

Từ điển Anh Việt

  • monition

    /mou'niʃn/

    * danh từ

    sự cảnh cáo trước, sự báo trước (nguy hiểm...)

    (tôn giáo) lời răn trước, lời cảnh giới

    (pháp lý) giấy gọi ra toà

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • monition

    a summons issued after the filing of a libel or claim directing all parties concerned to show cause why the judgment asked for should not be granted

    Synonyms: process of monition

    Similar:

    admonition: a firm rebuke

    Synonyms: admonishment

    admonition: cautionary advice about something imminent (especially imminent danger or other unpleasantness)

    a letter of admonition about the dangers of immorality

    the warning was to beware of surprises

    his final word of advice was not to play with matches

    Synonyms: warning, word of advice