power station nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

power station nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm power station giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của power station.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • power station

    * kinh tế

    nhà máy phát điện (trung ương)

    * kỹ thuật

    nhà máy điện

    điện:

    trạm phát điện (nhà máy điện)

Từ điển Anh Anh - Wordnet