power position principle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

power position principle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm power position principle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của power position principle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • power position principle

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    nguyên lý chồng chất

    toán & tin:

    nguyên lý xếp chồng