power politics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
power politics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm power politics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của power politics.
Từ điển Anh Việt
power politics
/'pauə'pɔlitiks/
* danh từ
(chính trị) chính sách sức mạnh, chính sách "dùi cui"
Từ điển Anh Anh - Wordnet
power politics
diplomacy in which the nations threaten to use force in order to obtain their objectives
Synonyms: gunboat diplomacy
Từ liên quan
- power
- power ~
- powered
- powerpc
- power on
- power up
- power-on
- powerful
- power cut
- power dam
- power fan
- power gas
- power jet
- power law
- power off
- power oil
- power ram
- power saw
- power tap
- power-cut
- power-off
- power-saw
- powerboat
- powerless
- powerwash
- power cord
- power cost
- power cuts
- power dive
- power down
- power feed
- power flow
- power gain
- power grid
- power hood
- power jack
- power line
- power load
- power loom
- power loss
- power mean
- power pack
- power play
- power plug
- power pole
- power pool
- power pump
- power room
- power seat
- power sink