power output nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

power output nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm power output giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của power output.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • power output

    * kỹ thuật

    đầu ra công suất

    điện lạnh:

    công suất hữu ích

    toán & tin:

    công suất ngõ ra

    cường độ ra

    điện:

    công suất phát

    xây dựng:

    công suất phát ra