power mower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
power mower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm power mower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của power mower.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
power mower
a lawn mower powered by a gasoline motor
Synonyms: motor mower
Antonyms: hand mower
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- power
- power ~
- powered
- powerpc
- power on
- power up
- power-on
- powerful
- power cut
- power dam
- power fan
- power gas
- power jet
- power law
- power off
- power oil
- power ram
- power saw
- power tap
- power-cut
- power-off
- power-saw
- powerboat
- powerless
- powerwash
- power cord
- power cost
- power cuts
- power dive
- power down
- power feed
- power flow
- power gain
- power grid
- power hood
- power jack
- power line
- power load
- power loom
- power loss
- power mean
- power pack
- power play
- power plug
- power pole
- power pool
- power pump
- power room
- power seat
- power sink