power hammer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
power hammer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm power hammer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của power hammer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
power hammer
* kỹ thuật
búa máy
cơ khí & công trình:
búa máy (hơi nước)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
power hammer
Similar:
hammer: a power tool for drilling rocks
Từ liên quan
- power
- power ~
- powered
- powerpc
- power on
- power up
- power-on
- powerful
- power cut
- power dam
- power fan
- power gas
- power jet
- power law
- power off
- power oil
- power ram
- power saw
- power tap
- power-cut
- power-off
- power-saw
- powerboat
- powerless
- powerwash
- power cord
- power cost
- power cuts
- power dive
- power down
- power feed
- power flow
- power gain
- power grid
- power hood
- power jack
- power line
- power load
- power loom
- power loss
- power mean
- power pack
- power play
- power plug
- power pole
- power pool
- power pump
- power room
- power seat
- power sink