power flux density nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

power flux density nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm power flux density giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của power flux density.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • power flux density

    * kỹ thuật

    mật độ dòng điện

    vật lý:

    mật độ dòng năng lượng