power factor meter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

power factor meter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm power factor meter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của power factor meter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • power factor meter

    * kỹ thuật

    máy đo hệ số công suất

    điện lạnh:

    cosphi kế

    điện:

    coxphi kế