power dissipation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

power dissipation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm power dissipation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của power dissipation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • power dissipation

    * kỹ thuật

    sự phát tán công suất

    điện lạnh:

    công suất tiêu tán

    cơ khí & công trình:

    mức tiêu tán công suất

    điện tử & viễn thông:

    sự tiêu tán năng lượng