pilot project nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pilot project nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pilot project giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pilot project.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pilot project

    * kỹ thuật

    dự án thí điểm

    kế hoạch kiểm tra

    toán & tin:

    đề án thử nghiệm

    cơ khí & công trình:

    dự án thực nghiệm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pilot project

    activity planned as a test or trial

    they funded a pilot project in six states

    Synonyms: pilot program