pilot boat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pilot boat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pilot boat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pilot boat.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pilot boat
* kinh tế
tàu dẫn cảng
tàu dẫn đường
tàu hoa tiêu
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
tàu hoa tiêu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pilot boat
a boat to carry pilots to and from large ships
Từ liên quan
- pilot
- pilots
- pilotage
- piloting
- pilot bit
- pilot jet
- pilot lot
- pilot nut
- pilot pin
- pilot run
- pilot tap
- pilotfish
- pilotless
- pilot boat
- pilot cell
- pilot farm
- pilot film
- pilot flag
- pilot hole
- pilot hone
- pilot lamp
- pilot test
- pilot tone
- pilot tube
- pilot wave
- pilot well
- pilot wire
- pilot-boat
- pilot-fish
- pilot-lamp
- pilothouse
- pilot bread
- pilot cable
- pilot chart
- pilot cloth
- pilot ditch
- pilot flame
- pilot house
- pilot level
- pilot light
- pilot model
- pilot motor
- pilot plant
- pilot relay
- pilot shaft
- pilot study
- pilot valve
- pilot whale
- pilot-cloth
- pilot-house