pilot level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pilot level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pilot level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pilot level.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pilot level

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    mức sóng chủ