pilot chart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pilot chart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pilot chart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pilot chart.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pilot chart
Similar:
naval chart: a chart for a navigator showing the prevailing meteorological and hydrographic and navigational conditions
Synonyms: navigational chart
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pilot
- pilots
- pilotage
- piloting
- pilot bit
- pilot jet
- pilot lot
- pilot nut
- pilot pin
- pilot run
- pilot tap
- pilotfish
- pilotless
- pilot boat
- pilot cell
- pilot farm
- pilot film
- pilot flag
- pilot hole
- pilot hone
- pilot lamp
- pilot test
- pilot tone
- pilot tube
- pilot wave
- pilot well
- pilot wire
- pilot-boat
- pilot-fish
- pilot-lamp
- pilothouse
- pilot bread
- pilot cable
- pilot chart
- pilot cloth
- pilot ditch
- pilot flame
- pilot house
- pilot level
- pilot light
- pilot model
- pilot motor
- pilot plant
- pilot relay
- pilot shaft
- pilot study
- pilot valve
- pilot whale
- pilot-cloth
- pilot-house