naval chart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
naval chart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naval chart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naval chart.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
naval chart
a chart for a navigator showing the prevailing meteorological and hydrographic and navigational conditions
Synonyms: navigational chart, pilot chart
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- naval
- naval gun
- naval unit
- naval brass
- naval chart
- naval radar
- naval battle
- naval forces
- naval academy
- naval attache
- naval missile
- naval officer
- naval blockade
- naval campaign
- naval division
- naval engineer
- naval shipyard
- naval weaponry
- naval commander
- naval equipment
- naval engineering
- naval installation
- naval special warfare
- naval research laboratory
- naval tactical data system
- naval surface warfare center
- naval underwater warfare center
- naval air warfare center weapons division