naval chart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

naval chart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naval chart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naval chart.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • naval chart

    a chart for a navigator showing the prevailing meteorological and hydrographic and navigational conditions

    Synonyms: navigational chart, pilot chart

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).