naval engineer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

naval engineer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naval engineer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naval engineer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • naval engineer

    Similar:

    marine engineer: a naval officer responsible for the operation and maintenance of the ship's engines

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).