naval underwater warfare center nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

naval underwater warfare center nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naval underwater warfare center giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naval underwater warfare center.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • naval underwater warfare center

    the agency that provides scientific and engineering and technical support for submarine and undersea warfare systems

    Synonyms: NUWC

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).