naval radar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

naval radar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naval radar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naval radar.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • naval radar

    naval equipment consisting of a shipboard radar

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).