naval air warfare center weapons division nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

naval air warfare center weapons division nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naval air warfare center weapons division giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naval air warfare center weapons division.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • naval air warfare center weapons division

    the principal agency of the United States Navy for research and development for air warfare and missile weapon systems

    Synonyms: NAWCWPNS

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).