naval tactical data system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

naval tactical data system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naval tactical data system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naval tactical data system.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • naval tactical data system

    a shipboard system for collecting and displaying tactical data

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).