naval commander nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

naval commander nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naval commander giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naval commander.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • naval commander

    naval officer in command of a fleet of warships

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).