naval special warfare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

naval special warfare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naval special warfare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naval special warfare.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • naval special warfare

    the agency that provides units to conduct unconventional and counter-guerilla warfare

    Synonyms: NSW

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).