naval research laboratory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

naval research laboratory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naval research laboratory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naval research laboratory.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • naval research laboratory

    the United States Navy's defense laboratory that conducts basic and applied research for the Navy in a variety of scientific and technical disciplines

    Synonyms: NRL

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).