pilot hole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pilot hole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pilot hole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pilot hole.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pilot hole

    * kỹ thuật

    lỗ dẫn hướng

    lỗ khoan dẫn hướng

    lỗ khoan mồi định hướng

    lỗ thí điểm để đóng

    xây dựng:

    khoan dẫn hướng

    lỗ mở giếng (khoan)

    đo lường & điều khiển:

    lỗ khoan định hướng

    lỗ thí điểm đinh khoan