pilot hole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pilot hole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pilot hole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pilot hole.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pilot hole
* kỹ thuật
lỗ dẫn hướng
lỗ khoan dẫn hướng
lỗ khoan mồi định hướng
lỗ thí điểm để đóng
xây dựng:
khoan dẫn hướng
lỗ mở giếng (khoan)
đo lường & điều khiển:
lỗ khoan định hướng
lỗ thí điểm đinh khoan
Từ liên quan
- pilot
- pilots
- pilotage
- piloting
- pilot bit
- pilot jet
- pilot lot
- pilot nut
- pilot pin
- pilot run
- pilot tap
- pilotfish
- pilotless
- pilot boat
- pilot cell
- pilot farm
- pilot film
- pilot flag
- pilot hole
- pilot hone
- pilot lamp
- pilot test
- pilot tone
- pilot tube
- pilot wave
- pilot well
- pilot wire
- pilot-boat
- pilot-fish
- pilot-lamp
- pilothouse
- pilot bread
- pilot cable
- pilot chart
- pilot cloth
- pilot ditch
- pilot flame
- pilot house
- pilot level
- pilot light
- pilot model
- pilot motor
- pilot plant
- pilot relay
- pilot shaft
- pilot study
- pilot valve
- pilot whale
- pilot-cloth
- pilot-house