pilotage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pilotage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pilotage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pilotage.
Từ điển Anh Việt
pilotage
/'pailətidʤ/
* danh từ
(hàng hải) việc dẫn tàu, nghề hoa tiêu; tiền công dẫn tàu; tiền công trả cho hoa tiêu
(hàng không) việc lái máy bay, nghề lái máy bay; tiền công lái máy bay
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pilotage
* kinh tế
phí dẫn cảng
phí dắt tàu
phí dắt tàu (ra vào cảng)
phí hoa tiêu
sự dẫn cảng (việc dắt tàu ra vào cảng)
* kỹ thuật
nghề hoa tiêu
giao thông & vận tải:
sự dẫn tàu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pilotage
Similar:
navigation: the guidance of ships or airplanes from place to place
Synonyms: piloting
piloting: the occupation of a pilot