piloting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

piloting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piloting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piloting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • piloting

    the occupation of a pilot

    Synonyms: pilotage

    Similar:

    navigation: the guidance of ships or airplanes from place to place

    Synonyms: pilotage

    fly: operate an airplane

    The pilot flew to Cuba

    Synonyms: aviate, pilot

    navigate: act as the navigator in a car, plane, or vessel and plan, direct, plot the path and position of the conveyance

    Is anyone volunteering to navigate during the trip?

    Who was navigating the ship during the accident?

    Synonyms: pilot

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).