pilot lamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pilot lamp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pilot lamp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pilot lamp.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pilot lamp
* kỹ thuật
đèn báo
đèn hiệu
đèn kiểm tra
đèn tín hiệu
điện:
đèn chuẩn
đèn hoa tiêu
đèn kiểm báo
xây dựng:
đòn đánh dầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pilot lamp
Similar:
pilot light: indicator consisting of a light to indicate whether power is on or a motor is in operation
Synonyms: indicator lamp
Từ liên quan
- pilot
- pilots
- pilotage
- piloting
- pilot bit
- pilot jet
- pilot lot
- pilot nut
- pilot pin
- pilot run
- pilot tap
- pilotfish
- pilotless
- pilot boat
- pilot cell
- pilot farm
- pilot film
- pilot flag
- pilot hole
- pilot hone
- pilot lamp
- pilot test
- pilot tone
- pilot tube
- pilot wave
- pilot well
- pilot wire
- pilot-boat
- pilot-fish
- pilot-lamp
- pilothouse
- pilot bread
- pilot cable
- pilot chart
- pilot cloth
- pilot ditch
- pilot flame
- pilot house
- pilot level
- pilot light
- pilot model
- pilot motor
- pilot plant
- pilot relay
- pilot shaft
- pilot study
- pilot valve
- pilot whale
- pilot-cloth
- pilot-house