pilot light nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pilot light nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pilot light giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pilot light.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pilot light

    * kinh tế

    đèn chong

    đèn hướng dẫn

    * kỹ thuật

    đèn báo

    đèn chỉ thị

    đèn chong/ đèn đánh lửa

    đèn hiệu

    đèn kiểm tra

    làm chuẩn

    ngọn lửa (thường) trực (để mồi lò ga)

    hóa học & vật liệu:

    ánh sáng làm chuẩn

    điện:

    đèn dẫn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pilot light

    indicator consisting of a light to indicate whether power is on or a motor is in operation

    Synonyms: pilot lamp, indicator lamp

    Similar:

    pilot burner: small auxiliary gas burner that provides a flame to ignite a larger gas burner

    Synonyms: pilot