pilot lot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pilot lot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pilot lot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pilot lot.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pilot lot

    * kỹ thuật

    lô thử nghiệm

    xây dựng:

    lô thí nghiệm

    mẻ thí nghiệm