pilot program nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pilot program nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pilot program giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pilot program.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pilot program
* kỹ thuật
toán & tin:
chương trình thí điểm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pilot program
a program exemplifying a contemplated series; intended to attract sponsors
Synonyms: pilot film, pilot
Similar:
pilot project: activity planned as a test or trial
they funded a pilot project in six states
Từ liên quan
- pilot
- pilots
- pilotage
- piloting
- pilot bit
- pilot jet
- pilot lot
- pilot nut
- pilot pin
- pilot run
- pilot tap
- pilotfish
- pilotless
- pilot boat
- pilot cell
- pilot farm
- pilot film
- pilot flag
- pilot hole
- pilot hone
- pilot lamp
- pilot test
- pilot tone
- pilot tube
- pilot wave
- pilot well
- pilot wire
- pilot-boat
- pilot-fish
- pilot-lamp
- pilothouse
- pilot bread
- pilot cable
- pilot chart
- pilot cloth
- pilot ditch
- pilot flame
- pilot house
- pilot level
- pilot light
- pilot model
- pilot motor
- pilot plant
- pilot relay
- pilot shaft
- pilot study
- pilot valve
- pilot whale
- pilot-cloth
- pilot-house