new world leishmaniasis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
new world leishmaniasis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm new world leishmaniasis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của new world leishmaniasis.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
new world leishmaniasis
Similar:
mucocutaneous leishmaniasis: a form of leishmaniasis endemic in Mexico and Central American and South America; sores are limited to the skin and mucosa
Synonyms: American leishmaniasis, leishmaniasis americana, nasopharyngeal leishmaniasis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- new
- news
- newt
- newel
- newly
- newsy
- newari
- newark
- newbie
- newish
- newman
- newsie
- newton
- new-day
- newborn
- newcomb
- newgate
- newness
- newport
- newsboy
- newsman
- new beer
- new call
- new city
- new deal
- new high
- new jazz
- new line
- new look
- new milk
- new moon
- new rich
- new sand
- new soil
- new time
- new town
- new user
- new wave
- new year
- new york
- new-born
- new-come
- new-laid
- new-made
- new-mown
- newburgh
- newcomer
- newfound
- newlywed
- news-boy