new hampshire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

new hampshire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm new hampshire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của new hampshire.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • new hampshire

    a state in New England; one of the original 13 colonies

    Synonyms: Granite State, NH

    one of the British colonies that formed the United States

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).