in time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
in time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm in time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của in time.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
in time
in the correct rhythm
the dancers moved in time with the music
without being tardy
we made it to the party in time
Synonyms: soon enough
Similar:
yet: within an indefinite time or at an unspecified future time
he longed for the flowers that were yet to show themselves
sooner or later you will have to face the facts
in time they came to accept the harsh reality
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).