in the adjacent apartment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

in the adjacent apartment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm in the adjacent apartment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của in the adjacent apartment.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • in the adjacent apartment

    Similar:

    next door: at or in or to the adjacent residence

    the criminal had been living next door all this time

    Synonyms: in the adjacent house

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).