in passing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
in passing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm in passing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của in passing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
in passing
incidentally; in the course of doing something else
he made this remark in passing
Synonyms: en passant
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).