in no time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
in no time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm in no time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của in no time.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
in no time
in a relatively short time
she finished the assignment in no time
Synonyms: very fast
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).