in due time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
in due time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm in due time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của in due time.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
in due time
Similar:
in due course: at the appropriate time
we'll get to this question in due course
Synonyms: in due season, in good time, when the time comes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).