in case nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

in case nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm in case giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của in case.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • in case

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trong trường hợp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • in case

    if there happens to be need

    in case of trouble call 911

    I have money, just in case

    Synonyms: just in case