in agreement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

in agreement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm in agreement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của in agreement.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • in agreement

    Similar:

    agreed: united by being of the same opinion

    agreed in their distrust of authority

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).