general assembly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
general assembly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm general assembly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của general assembly.
Từ điển Anh Việt
general assembly
* danh từ
đại hội đồng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
general assembly
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
sự lắp (ráp) toàn bộ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
general assembly
the supreme deliberative assembly of the United Nations
Similar:
legislature: persons who make or amend or repeal laws
Synonyms: legislative assembly, legislative body, law-makers
Từ liên quan
- general
- generalcy
- generally
- generalise
- generalist
- generality
- generalize
- general law
- general map
- generalised
- generalized
- generalizer
- generalness
- generalship
- general book
- general case
- general cash
- general cost
- general debt
- general fund
- general help
- general idea
- general lien
- general midi
- general name
- general plan
- general pool
- general post
- general rain
- general rule
- general ship
- general term
- general user
- general view
- general zone
- general agent
- general audit
- general axiom
- general cargo
- general depot
- general grant
- general lathe
- general motor
- general offer
- general order
- general power
- general proxy
- general round
- general staff
- general store