general assembly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

general assembly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm general assembly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của general assembly.

Từ điển Anh Việt

  • general assembly

    * danh từ

    đại hội đồng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • general assembly

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sự lắp (ráp) toàn bộ

Từ điển Anh Anh - Wordnet