legislative body nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
legislative body nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm legislative body giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của legislative body.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
legislative body
Similar:
legislature: persons who make or amend or repeal laws
Synonyms: legislative assembly, general assembly, law-makers
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).