legislative lag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
legislative lag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm legislative lag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của legislative lag.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
legislative lag
* kinh tế
độ trễ lập pháp