legislative assembly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
legislative assembly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm legislative assembly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của legislative assembly.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
legislative assembly
* kinh tế
hội nghị lập pháp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
legislative assembly
Similar:
legislature: persons who make or amend or repeal laws
Synonyms: legislative body, general assembly, law-makers