legislature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
legislature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm legislature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của legislature.
Từ điển Anh Việt
legislature
/'ledʤisleitʃə/
* danh từ
cơ quan lập pháp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
legislature
* kinh tế
cơ quan lập pháp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
legislature
persons who make or amend or repeal laws
Synonyms: legislative assembly, legislative body, general assembly, law-makers