black hickory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
black hickory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm black hickory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của black hickory.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
black hickory
Similar:
mockernut: smooth-barked North American hickory with 7 to 9 leaflets bearing a hard-shelled edible nut
Synonyms: mockernut hickory, white-heart hickory, big-bud hickory, Carya tomentosa
pignut: an American hickory tree having bitter nuts
Synonyms: pignut hickory, brown hickory, Carya glabra
black walnut: North American walnut tree with hard dark wood and edible nut
Synonyms: black walnut tree, Juglans nigra
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- black
- blacky
- blacken
- blackly
- blackcap
- blackeye
- blackfly
- blacking
- blackish
- blackleg
- blackout
- blacktop
- black art
- black ash
- black bee
- black box
- black cap
- black cat
- black cod
- black dog
- black eye
- black fat
- black fly
- black fox
- black gum
- black haw
- black ice
- black leg
- black man
- black nut
- black oak
- black oil
- black out
- black pea
- black rat
- black red
- black rot
- black sea
- black tai
- black tea
- black tie
- black top
- black-out
- black-tie
- blackball
- blackbird
- blackbody
- blackbuck
- blackburn
- blackbutt